首页 >  Term: chảy máu
chảy máu

(1) Trong in ấn, in hình ảnh chạy ra khỏi các cạnh của một trang. (2) Sự di cư của mực vào các khu vực không mong muốn.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.