首页 > Term: bouchée
bouchée
Từ Pháp cho "mouthful", bouchée một là một vỏ nhỏ puff pastry đầy các chế phẩm savory như creamed hải sản.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)