首页 > Term: giá trị biên giới
giá trị biên giới
Một giá trị dữ liệu tương ứng với một đầu vào tối thiểu hoặc tối đa, nội bộ, hay sản lượng giá chỉ định cho một hệ thống hay thành phần.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)