首页 > Term: chi nhánh nước
chi nhánh nước
Một thuật ngữ được sử dụng lần đầu trong những năm 1800 đề cập đến tinh khiết, nước sạch từ một dòng suối nhỏ gọi là một chi nhánh". "Để"bourbon và chi nhánh"là một yêu cầu tư hương bourbon và nước.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback