首页 > Term: vừa chớm nở
vừa chớm nở
1. a phương pháp sinh sản trong đó một cá nhân mới có nguồn gốc từ một sự cao hơn (bud) mà sẽ trở thành tách ra khỏi cơ thể của phụ huynh.
2. Trong số nấm, vừa chớm nở là đặc tính của nấm men Saccharomyces cerevisiae.
3. a dạng grafting trong đó một bud tình duy nhất Lấy từ một nhà máy và chèn vào thân cây mô thực vật khác vì vậy mà hai sẽ phát triển với nhau. Các chèn bud phát triển thành một shoot mới.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)