首页 > Term: thời gian bận rộn
thời gian bận rộn
Trong máy tính hiệu suất kỹ thuật, khoảng thời gian trong một hệ thống hay thành phần hoạt động, trong dịch vụ, và sử dụng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback