首页 > Term: byte
byte
(1) Một nhóm các chữ số nhị phân lân cận hoạt động theo như một đơn vị và thường ngắn hơn một máy tính từ (thường xuyên connotes một nhóm tám bits).~(2) một phần tử của máy tính lưu trữ có thể giữ một nhóm các bit như trong (1).
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback