首页 > Term: cung cấp cuộc gọi
cung cấp cuộc gọi
Một điều khoản trong một trái phiếu thoûa cấp công ty phát hành quyền mua lại tất cả hoặc một phần của một vấn đề trước ngày đáo hạn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金融服务
- 类别 基金
- Company: Merrill Lynch
0
创建者
- Huongvudieu
- 100% positive feedback
(Hai Ba Trung District, Vietnam)