首页 >  Term: calving
calving

Phá vỡ đi của một khối băng từ một sông băng, một thềm băng hoặc một tảng băng trôi.

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.