首页 > Term: số dư tiền mặt
số dư tiền mặt
Số tiền tích lũy đô la trong tài khoản tiền mặt hoặc phần tiền mặt tài khoản margin. Nó bao gồm các giao dịch bất ổn và định cư.Số dư tiền mặt này không nhất thiết phải có khoản tiền cần thiết cho kiểm tra/Visa/ATM rút. Xin vui lòng kiểm tra "Có tiền" cho tiền mặt có sẵn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金融服务
- 类别 基金
- Company: Merrill Lynch
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback