首页 > Term: ống thông
ống thông
Một ống dài, mỏng và linh hoạt với dây và kim loại ban nhạc hoặc điện cực đó là đưa vào tĩnh mạch háng và ren lên thông qua mạch máu và vào Trung tâm dưới tia x. Lập bản đồ/chẩn đoán ống thông được sử dụng để xác định vị trí của bất thường, và cắt bỏ ống thông được sử dụng để tiêu diệt các tế bào trong vị trí bị ảnh hưởng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 医疗设备
- 类别 心脏相关用品
- Company: Boston Scientific
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback