首页 > Term: di động sap
di động sap
Nước và hòa tan chất, đường, axit amin, các chất thải chất, vv, trong không bào di động thực vật.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)