首页 > Term: thay đổi (chg)
thay đổi (chg)
Việc tăng hoặc giảm trong giá chứng khoán, chung tiền, hoặc chỉ số dựa trên giá đóng cửa ngày trong kinh doanh hôm trước. Những thay đổi có thể được xem như là những thay đổi phần trăm (%) hoặc thay đổi đồng đô la ($).
- 词性: noun
- 行业/领域: 金融服务
- 类别 基金
- Company: Merrill Lynch
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback