首页 >  Term: Kênh
Kênh

(i) một khoảng trống hình ống. (ii) A, suối tự nhiên truyền tải nước; một con mương khai quật cho dòng chảy của nước.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.