首页 > Term: hóa học gây đột biến
hóa học gây đột biến
Hóa chất hoặc sản phẩm có khả năng gây đột biến gen trong các sinh vật sống, tiếp xúc với nó.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)