首页 > Term: chemoorganotroph
chemoorganotroph
Một sinh vật mà hợp chất hữu cơ phục vụ như là nguồn năng lượng và cacbon cho di động tổng hợp. Được sử dụng synonymously với "heterotroph".
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)