首页 > Term: chemotaxis
chemotaxis
Chuyển động của một tế bào giống, cơ thể hoặc một phần hướng tới hoặc từ một tập trung ngày càng tăng của một chất cụ thể.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback