首页 > Term: chitin
chitin
Một polysacarit nitrogenous xảy ra làm các vật liệu xương trong nhiều xương sống và nấm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)