首页 > Term: hợp xướng
hợp xướng
Nhóm ca sĩ cùng biểu diễn, thường theo các phần, mỗi phần có vài người; loại hình thường hát trong nhà thờ
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- kazerua
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)