首页 > Term: cholesterol
cholesterol
Một chất sáp chỉ trong thức ăn từ động vật.
- 词性: noun
- 行业/领域: 医疗设备
- 类别 心脏相关用品
- Company: Boston Scientific
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một chất sáp chỉ trong thức ăn từ động vật.