首页 > Term: chromatin sợi
chromatin sợi
Đơn một tổ chức vị cơ bản của các nhiễm sắc thể, bao gồm DNA và liên quan đến protein lắp ráp thành sợi của 30 nm đường kính trung bình.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback