首页 > Term: sắc kí
sắc kí
1. Một phương pháp để tách và xác định các thành phần của hỗn hợp của các phân tử có tính chất hóa học và vật lý tương tự như.
2. Thuật ngữ được sử dụng bởi Mikhail Tswett (1906) để mô tả sự chia tách của một hỗn hợp của sắc tố lá trên một cột cacbonat canxi.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback