首页 > Term: chronometer
chronometer
Một chiếc đồng hồ mà chấm đã được thử nghiệm và chứng nhận cho độ chính xác tối đa theo tiêu chuẩn của các Thụy sĩ chính thức Chronometer Control (Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres hoặc C.O.S.C.).
- 词性: noun
- 行业/领域: 珠宝
- 类别 普通珠宝
- Company: Kay Jewelers
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)