首页 > Term: lâm sàng suy
lâm sàng suy
Một loại thất bại điều trị HIV. Xảy ra hoặc tái phát của một biến chứng liên quan đến HIV, thường là điều AIDS xác định kiện, sau 3 tháng điều trị kháng vi rút (ART) được coi là thất bại lâm sàng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)