首页 >  Term: clump
clump

Hai hay nhiều đối tượng mà cung cấp cho tăng tới một quan sát duy nhất, ví dụ, một đối tượng mở rộng bao gồm ít nhất hai đối tượng chưa được giải quyết khoảng cách chặt chẽ.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.