首页 > Term: co-variance
co-variance
Một biện pháp của Hiệp hội thống kê giữa các biến; mức độ mà hai biến khác nhau với nhau.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback