首页 > Term: codominant
codominant
Hai loài cây (hickory và oak) với dân số khoảng bằng và tác động sinh thái trong rừng họ lớn in cũng, sự biểu hiện pha trộn của hai allele (biến thể di truyền), như khi trắng Hoa Cẩm chướng vượt qua với màu đỏ Hoa Cẩm chướng sản xuất những cái màu hồng. Xem Allele.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)