首页 > Term: codon
codon
Một chuỗi của các nucleotide ba cơ sở trong một phân tử DNA hoặc RNA mã đó cho một loại hình cụ thể của axít amin mà sẽ được sử dụng trong tổng hợp protein.
- 词性: noun
- 行业/领域: 人类学
- 类别 体质人类学
- Company: Palomar College
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)