首页 > Term: thuộc địa
thuộc địa
Một nhóm các cùng một loại động vật, thực vật hay một bào sinh vật sống hoặc đang phát triển với nhau.
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Một nhóm các cùng một loại động vật, thực vật hay một bào sinh vật sống hoặc đang phát triển với nhau.
(Ho Chi Minh, Vietnam)