首页 > Term: so sánh
so sánh
Một công cụ phần mềm so sánh chương trình hai máy tính, tập tin hoặc bộ dữ liệu để xác định commonalities hoặc sự khác biệt. Điển hình đối tượng so sánh là tương tự như phiên bản mã nguồn, mã đối tượng, tập tin cơ sở dữ liệu hoặc kết quả thử nghiệm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)