首页 > Term: loại trừ cạnh tranh
loại trừ cạnh tranh
Nơi mà một trong những loài cạnh tranh nhau thành tuyệt chủng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)