Sign up
Sign in
Forgot password?
首页
> Term: phác thảo đầy đủ chiếu xạ
phác thảo đầy đủ chiếu xạ
Phác thảo tổng diện tích mà nhận được bức xạ trong một phiên điều trị singele.
(You must log in first to edit the definition.)
必须登录才能投票
0
0
Add an image
词性:
noun
行业/领域:
医疗设备
类别
放射设备
Company:
Varian
产品:
取首字母的缩写词:
同义词:
相关新闻:
文档类型:
上下文背景:
term_reference:
definition_reference:
context_reference:
其他参考:
更多详细信息
隐藏详细信息
0
完善词条
添加至 My Glossary
Featured blossaries
H9
Fantasy Football
Sports
22
Terms
13
hotcat
CAT
Languages
0
Terms
1
LuisAragon
Fundamentos de investigacion
Education
4
Terms
1
Nicola Mucelli
Colori
Other
1
Terms
1
Marouane937
The World of Moroccan Cuisine
Food
9
Terms
3
see more blossaries
创建者
Nguyet
(V.I.P)
34532
分数
100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.