首页 > Term: phức tạp
phức tạp
(1) Mức độ mà một hệ thống hay thành phần có một thiết kế hoặc thực hiện rất khó để hiểu và xác minh. Ngược lại với: simplicity.~(2) liên quan đến bất kỳ một tập hợp các số liệu structurebased mà đo lường các thuộc tính (1).
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)