首页 > Term: concertante
concertante
Phong cách dựa trên các nguyên tắc của phe đối lập giữa hai khối lượng khác nhau của các âm thanh; Concerto-giống như.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback