首页 > Term: hạn chế
hạn chế
Một tình trạng ngữ nghĩa hoặc hạn chế mô tả một giới hạn hoặc tiểu bang. Ví dụ, là một hạn chế có thể là một giới hạn về phạm vi của một số dữ liệu của các giá trị hoặc trên một số hành vi của các ứng dụng, hoặc nó có thể là một mô tả của một nhà nước yêu cầu của hệ thống tại một thời điểm cụ thể trong thời gian.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)