首页 > Term: nhà thầu
nhà thầu
Trong một dự án kỹ thuật, đây là những thứ cá nhân hoặc công ty đưa vào làm việc trên phần mềm thiết kế, lập trình, kiểm tra, hay tích hợp.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback