首页 > Term: cryoablation
cryoablation
Một điều trị ít xâm lấn trong đó nitơ lỏng hoặc argon khí được dùng để đóng băng và phá hủy bệnh mô.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)