首页 > Term: bit
bit
Khoa học liên quan ẩn, cải trang, hoặc mã hóa thông tin liên lạc. Nó bao gồm các thông tin bảo mật và thông tin tình báo.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)