首页 > Term: cuspate mui
cuspate mui
Là một tích lũy tam giác của cát và/hoặc sỏi có vị trí dọc theo bờ biển. Tính năng này được hình thành bằng cách tham gia hai.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 海洋学
- Company: Marine Conservation Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)