首页 > Term: cắt
cắt
Tiếng lóng: để thực hiện một break đôi-stranded trong DNA, thường với một loại II hạn chế endonuclease. E.g., "Các DNA được cắt bằng sinh thái RI và chạy ra trên một gel 1% agarose." CF nick; tách.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback