首页 > Term: cytokine
cytokine
Trong miễn dịch học, bất kỳ của nhiều các phân tử hòa tan các tế bào sản xuất để kiểm soát phản ứng giữa các tế bào khác.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback