首页 > Term: cơ sở dữ liệu
cơ sở dữ liệu
Một bộ sưu tập tương quan dữ liệu lưu trữ với nhau trong một hoặc nhiều tập tin trên máy vi tính.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)