首页 > Term: de novo
de novo
(Tiếng Latin cho "từ đầu, trở lại") Phát sinh, trở lại, afresh, một lần nữa. Cũng ví dụ mới.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)