首页 > Term: bế tắc
bế tắc
Một tình huống trong đó máy tính xử lý bị ngưng vì hai hoặc thêm thiết bị hoặc quá trình mỗi đang chờ tài nguyên được chỉ định cho những người khác.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)