首页 > Term: delimiter
delimiter
Một nhân vật hoặc tập ký tự sử dụng để biểu thị đầu hoặc cuối của một nhóm có liên quan bit, ký tự, từ, hoặc phát biểu.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback