首页 > Term: phân định
phân định
Một đa giác riêng lẻ Hiển thị bởi một biên giới đóng trên một bản đồ đất xác định khu vực, hình dạng và vị trí của một đơn vị bản đồ trong một cảnh quan.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)