首页 > Term: deoxygenated máu
deoxygenated máu
Máu thấp trong oxy trở về từ các mô cơ thể để trái tim cho lưu thông thông qua phổi, nơi nó trở thành ôxy.
- 词性: noun
- 行业/领域: 医疗设备
- 类别 心脏相关用品
- Company: Boston Scientific
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback