首页 > Term: thiết kế
thiết kế
(1) Quá trình xác định kiến trúc phần mềm, các thành phần, mô-đun, giao diện, và dữ liệu cho một hệ thống phần mềm để đáp ứng yêu cầu đã chỉ rõ. (2) Các kết quả của quá trình thiết kế.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)