首页 > Term: phát hiện
phát hiện
Một tài liệu hoặc thiết bị đó là nhạy cảm với bức xạ và có thể tạo ra một tín hiệu phù hợp để đo lường hoặc phân tích. Một công cụ phát hiện bức xạ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 环境
- 类别 辐射危害
- Educational Institution: Harvard University
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)