首页 > Term: chẩn đoán
chẩn đoán
Liên quan đến phát hiện và sự cô lập của lỗi hay thất bại; Ví dụ, một chẩn đoán thư, một hướng dẫn sử dụng chẩn đoán.
- 词性: adjective
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)